555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tường thuật trực tiếp xổ số miền nam]
Check 'tường' translations into English. Look through examples of tường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Mar 13, 2023 · The etymology of the name Tường can be traced back to the Vietnamese language, where it is derived from the word “tường” meaning “wall” or “fortress”.
4 days ago · Noun [edit] (classifier bức) tường Vietnamese Wikipedia has an article on: tường
tường kèm nghĩa tiếng anh wall, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Tường là cấu trúc thẳng đứng, thường rắn chắc, xác định và bảo vệ một khu vực. Xây tường có một tác dụng chính: nó đỡ cho trần nhà và mái nhà.
tường - 1 d. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách. - 2 đg. (vch.; id.). Biết rõ, hiểu rõ. Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn. một bộ phận …
(Danh) Phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường. Như: “nhân tường” 人牆 bức tường người, “điện thị tường” 電視牆 tường máy truyền hình.
Bài viết được đề xuất: